Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
open book




open+book
['oupn'buk]
danh từ
(nghĩa bóng) điều dễ hiểu; cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng
his heart is an open book
tâm can hắn phơi bày ra rất rõ ràng (như) trang sách mở


/'oupn'buk/

danh từ
(nghĩa bóng) cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng
his heart is an open_book tâm can hắn phơi bày ra rất rõ ràng (như trang sách mở)

Related search result for "open book"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.